 | unir à; joindre à; associer; allier; coordonner |
| |  | Kết hợp tài với đức |
| | unir le talent à la vertu |
| |  | Kết hợp cái có ích với cái mình thích |
| | joindre l'utile à l'agréable |
| |  | Kết hợp lòng dũng cảm với sự thận trọng |
| | associer (allier) le courage et la prudence |
| |  | Kết hợp mọi hoạt động |
| | coordonner toutes les activités |